20/05-2025, 10:30 (GMT+7)
BẢNG GIÁ
- Chi tiết chương trình Golf Rewards tại: Golf Rewards - Chương trình khách hàng thân thiết
- Xem thêm các gói package tại: GOLF PACKAGE
- Chi tiết giá đặt sân và điểm tích lũy của từng sân golf tại bảng dưới đây:
Thông tin liên hệ | Contact:
TOUR & SỰ KIỆN INTERGOLF
Tầng 2, Số 11, Ngõ 90, Khuất Duy Tiến, Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0966.757.777 (VN) | 0964.525.999 (EN)
Giá có thể được thay đổi khi có sự thay đổi của sân gôn/ Rates can be changed upon Golf courses 's Changes
No | Location / Địa Điểm | Golf Course | Date/ Tee Time | Customer Type | Price | Bonus
| Tích lũy G-Point | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Intergolf | Public | ||||||||||
1 | VINPEARL GOLF COURSE | Vinpearl Golf Hai Phong | Mon - Fri | 1,950,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn Flight ≥ 12 pax Trong tuần giá1.900.000/ pax | 20 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,350,000 | 4,600,000 | |||||||||
2 | Vinpearl Golf Nam Hoi An | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,400,000 | 4,600,000 | |||||||||
3 | Vinpearl Golf Nha Trang | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,400,000 | 4,600,000 | |||||||||
4 | Vinpearl Golf Phu Quoc | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,350,000 | 4,600,000 | |||||||||
5 | Toàn bộ 4 sân Vinpearl | Mon - Fri | Unlimited | N/A | 2,950,000 | Không ăn | 0 | Book now | |||
Sat - Sun | N/A | 3,600,000 | |||||||||
5 | FLC GOLF COURSE | FLC Hạ Long Golf Club | Mon - Fri | Nội địa | 1,600,000 | 2,900,000 | Tất cả IB: Có ăn Nội địa: Có ăn Cuối tuần | 20 | Book now | ||
Korean | 2,080,000 | 2,900,000 | 20 | ||||||||
Inbound | 1,900,000 | 2,900,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,750,000 | 3,660,000 | 20 | |||||||
Korean | 2,830,000 | 3,660,000 | 20 | ||||||||
Inbound | 2,750,000 | 3,660,000 | 20 | ||||||||
6 | FLC Sam Son Golf Links | Mon - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 2,600,000 | Tất cả IB: Có ăn Nội địa: Có ăn Cuối tuần | 20 | Book now | |||
Inbound Korean | 1,980,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 1,850,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
7 | FLC Quang Binh Golf Links | Monday | Nội địa | N/A | 1,200,000 | Có ăn: Chỉ Inbound | 0 | Book now | |||
Tue - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 2,600,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,030,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 1,850,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 1,940,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,430,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,240,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
8 | FLC Quy Nhon Golf Links | Mon - Fri | Nội địa | 1,600,000 | 2,600,000 | Có ăn: Chỉ Inbound | 20 | Book now | |||
Inbound Korean | 2,230,000 | 2,960,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,000,000 | 2,900,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 1,900,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,440,000 | 3,860,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,300,000 | 3,800,000 | 20 | ||||||||
SÂN GOLF MIỀN BẮC| NORTH GOLF COURSE | |||||||||||
1 | HÀ NỘI | Sky Lake Resort & Golf Club | Sky Course | Mon & Wed | Lady (Nội địa) | 2,250,000 | 2,700,000 | Lady có ăn & Trong tuần Nội địa Có ăn | 10 | Book now | |
Mon - Fri | Nội địa | 2,250,000 | 2,700,000 | 10 | |||||||
Inbound | 2,800,000 | 3,590,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | 5h50-7h49 | Nội địa | 3,500,000 | 4,000,000 | 10 | ||||||
11h22-13h07 | 3,300,000 | 3,700,000 | 10 | ||||||||
5h50-7h49 | Inbound | 4,300,000 | 4,500,000 | 10 | |||||||
11h22-13h07 | 4,100,000 | 4,500,000 | 10 | ||||||||
Lake Course | Mon & Wed | Lady (Nội địa) | 2,800,000 | 3,200,000 | Lady Có ăn | 10 | Book now | ||||
Mon - Fri | Nội địa | 2,800,000 | 3,200,000 | 10 | |||||||
Inbound | 3,650,000 | 4,450,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | N/A | 5,000,000 | 10 | |||||||
Inbound | N/A | 5,500,000 | 10 | ||||||||
2 | Legend Hill Golf Resort | Mon | Lady (Nội địa) | N/A | 2,280,000 | Miễn phí 02 nước | 0 | Book now | |||
Mon - Fri | Trước 10:00 | 3,200,000 | 3,690,000 | 15 | |||||||
10:00-14:30 | 2,740,000 | 2,790,000 | Miễn phí 200k F&B CP | 5 | |||||||
Sat - Sun | 05:00-13:59 | 4,200,000 | 5,290,000 | 15 | |||||||
Sau 14:00 | Nightgolf | N/A | 3,300,000 | Miễn phí 02 nước | 0 | ||||||
3 | Kings Island Golf Resort (Sân Golf Đồng Mô) | Cả 3 sân | Mon | Happy Monday | Nội địa | N/A | 2,380,000 | Miễn phí 02 nước | 0 | Book now | |
Inbound | N/A | 2,780,000 | 0 | ||||||||
MTV | Wed | Chung giá | Lady (Nội địa) | N/A | 2,080,000 | 0 | |||||
Lakeside | Fri | Lady (IB) | N/A | 2,580,000 | 0 | ||||||
Lakeside | Mon - Fri | Trước 10:30 | Nội địa | 2,700,000 | 3,500,000 | 15 | |||||
Inbound | 3,200,000 | 3,900,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 3,600,000 | 4,600,000 | 10 | |||||||
Inbound | 4,200,000 | 5,200,000 | 10 | ||||||||
Mountain View | Mon - Fri | Trước 10:30 | Nội địa | 2,700,000 | 3,600,000 | 15 | |||||
Inbound | 3,200,000 | 3,900,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 3,700,000 | 4,700,000 | 10 | |||||||
Inbound | 4,200,000 | 5,200,000 | 10 | ||||||||
Kings Course | Mon - Fri | Trước 10:30 | Nội địa | 2,700,000 | 3,700,000 | 15 | |||||
Inbound | 3,200,000 | 3,900,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 3,800,000 | 4,800,000 | 10 | |||||||
Inbound | 4,200,000 | 5,200,000 | 10 | ||||||||
Cả 3 sân | Tue-Fri/Sat-Sun | 10:30-14:30 | Nội địa | N/A | 2450/3350 | KM Special lunch Bao gồm 100k F&B VC | 0 | ||||
Inbound | N/A | 2850/3750 | 0 | ||||||||
Lake+MTV | Tue-Fri/Sat-Sun | 14:31-17:00 | Nội địa | N/A | 2380/2980 | 0 | |||||
Inbound | N/A | 2780/3380 | 0 | ||||||||
4 | Long Bien Golf Course | Mon | 5h00-8h29 | 2,650,000 | 2,588,000 | Có ăn | 5 | Book now | |||
8h30-14h59 | 2,650,000 | 2,588,000 | Có ăn | 5 | |||||||
Từ 15h00 | 2,850,000 | 2,788,000 | Có ăn | 5 | |||||||
Tue - Fri | 5h00-8h29 | 2,850,000 | 2,788,000 | Có ăn | 5 | ||||||
8h30-14h59 | 2,850,000 | 2,788,000 | Có ăn | 5 | |||||||
Từ 15h00 | 3,250,000 | 3,188,000 | Có ăn | 5 | |||||||
Sat, Sun, Lễ | 05h00-10h29 | 4,100,000 | 4,034,000 | Có ăn | 5 | ||||||
10h30-15h29 | 3,550,000 | 3,484,000 | Có ăn | 5 | |||||||
Từ15h30 | 3,250,000 | 3,184,000 | Có ăn | 5 | |||||||
5 | Hanoi Golf Club (Sân golf Minh Trí) | Mon - Sun | Trước 15h00 | 2,550,000 | 2,500,000 | 5 | Book now | ||||
Sat - Sun | Trước 15h00 | 3,550,000 | 3,500,000 | 5 | |||||||
Sau 15h00 | 2,550,000 | 2,500,000 | 5 | ||||||||
6 | VĨNH PHÚC | Thanh Lanh Golf Club | Mon | Nội địa | N/A | 1,850,000 | Tặng nước uống | 0 | Book now | ||
Inbound | 1,950,000 | 2,250,000 | Tặng nước uống | 10 | |||||||
Lady | N/A | 1,750,000 | Tặng nước uống | 0 | |||||||
Tue- Fri | AM | 2,200,000 | 2,550,000 | Có ăn cho Nội địa Có ăn cho IB bắt đầu Từ 15/5/25 | 10 | ||||||
PM | 1,950,000 | 2,250,000 | 10 | ||||||||
Night golf | 2,130,000 | 2,250,000 | 10 | ||||||||
Sat | AM | 3,650,000 | 3,950,000 | 10 | |||||||
PM | 3,000,000 | 3,250,000 | 10 | ||||||||
Night Golf | 2,700,000 | 2,850,000 | 10 | ||||||||
Sun | AM | 3,650,000 | 3,950,000 | 10 | |||||||
PM | 3,000,000 | 3,250,000 | 10 | ||||||||
7 | Tam Dao Golf Resort | Monday | Từ 5h16 | 1,650,000 | 1,900,000 | Tặng chai nước | 10 | Book now | |||
Thur | Lady | N/A | 1,800,000 | 0 | |||||||
Tue - Fri | 5h16-08h59 | 1,850,000 | 2,200,000 | 10 | |||||||
9h00-14h59 | 1,650,000 | 1,900,000 | 10 | ||||||||
15h00-17h56 | 1,650,000 | 1,900,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | 5h16-7h32 | 3,250,000 | 3,350,000 | 10 | |||||||
10h28-12h44 | 3,100,000 | 3,100,000 | 10 | ||||||||
15h40-17h56 | 2,350,000 | 2,350,000 | 10 | ||||||||
8 | Dai Lai Golf Club | Monday | 5h15-17h30 | N/A | 1,690,000 | Có ăn+ 2 chai nước + coffee | 0 | Book now | |||
Tue & Fri | 5h00-8h59 | Lady | N/A | 1,650,000 | 0 | ||||||
9h00-17h30 | N/A | 1,550,000 | 0 | ||||||||
Tue - Fri | 05:00-08:59 | 1,840,000 | 1,890,000 | 5 | |||||||
09:00-14:59 | 1,640,000 | 1,690,000 | 5 | ||||||||
15h00-17h30 | 1,640,000 | 1,690,000 | 5 | ||||||||
Sat, Sun, Lễ | 05:00-08:59 | 2,900,000 | 2,950,000 | 5 | |||||||
09:00-14:59 | 2,700,000 | 2,750,000 | 5 | ||||||||
15h00-17h30 | 2,050,000 | 2,100,000 | 5 | ||||||||
9 | Heron Lake Golf Course | Monday | Toàn bộ Tee Time | 1,900,000 | 1,950,000 | Trong tuần Có ăn | 5 | Book now | |||
Tue - Fri | Trước 11:30 | 2,150,000 | 2,450,000 | 10 | |||||||
Sau 11:30 | 2,000,000 | 2,100,000 | 5 | ||||||||
Sat - Sun | Trước 11:00 | 3,050,000 | 3,350,000 | 10 | |||||||
Sau 11:00 | 2,950,000 | 3,150,000 | Có ăn | 10 | |||||||
10 | HÒA BÌNH | HillTop Valley Golf Club | Mon | 18 holes | 1,550,000 | 1,800,000 | 10 | Book now | |||
Tue - Fri | 5h30-8h59 | 1,700,000 | 2,050,000 | Có ăn | 10 | ||||||
09h00-14h59 | 1,550,000 | 1,850,000 | Có ăn | 10 | |||||||
Từ 15h00 | Night golf | 1,550,000 | 1,700,000 | Tặng chai nước | 10 | ||||||
Tue & Thur | Lady (PM) | N/A | 1,650,000 | Có ăn Trước 15:00 | 0 | ||||||
Wed | Golfer cao tuổi (Senior) | N/A | 1,550,000 | Có ăn Trước 15:00 | 0 | ||||||
Sat - Sun | 5h30-10h59 | 3,050,000 | 3,200,000 | Có ăn | 10 | ||||||
11h00-13h59 | 2,500,000 | 2,800,000 | Có ăn | 15 | |||||||
Từ 14h00 | 2,120,000 | 2,200,000 | Tặng chai nước | 10 | |||||||
11 | Phoenix Golf Resort | Phoenix | Mon - Fri | Chỉ khách Vietnam | 1,900,000 | 2,125,000 | Có ăn | 10 | Book now | ||
Các khách khác | 2,475,000 | 3,125,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Chỉ khách Vietnam | 3,000,000 | 3,125,000 | 10 | |||||||
Các khách khác | 3,475,000 | 3,750,000 | 10 | ||||||||
Dragon | Mon - Fri | Chỉ khách Vietnam | 2,000,000 | 2,250,000 | 10 | ||||||
Các khách khác | 2,600,000 | 3,250,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Chỉ khách Vietnam | 3,100,000 | 3,250,000 | 10 | |||||||
Các khách khác | 3,600,000 | 3,875,000 | 10 | ||||||||
Champion | Mon - Fri | Chỉ khách Vietnam | 2,150,000 | 2,375,000 | 10 | ||||||
Các khách khác | 2,725,000 | 3,375,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Chỉ khách Vietnam | 3,200,000 | 3,375,000 | 10 | |||||||
Các khách khác | 3,725,000 | 4,000,000 | 10 | ||||||||
12 | BẮC GIANG | Amber Hills Golf & Resort (Sân golf Yên Dũng) | Mon - Fri | 1,350,000 | 1,500,000 | Có ăn | 10 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,200,000 | 2,400,000 | 10 | ||||||||
13 | Stone Highland Golf and Resort (Sân Golf Việt Yên) | Mon - Fri | 5:30-10:29 | 2,000,000 | 2,350,000 | Set ăn menu+ chai nước | 10 | Book now | |||
10:30-15:29 | 2,000,000 | 2,150,000 | Set ăn menu+ chai nước | 10 | |||||||
Night golf | 2,000,000 | 2,150,000 | Ăn nhẹ+ nước | 10 | |||||||
Sat - Sun | 5:30-10:29 | 3,050,000 | 3,350,000 | Tặng chai nước | 10 | ||||||
10:30-15:29 | 3,050,000 | 3,100,000 | Tặng chai nước | 10 | |||||||
Night golf | 2,480,000 | 2,550,000 | Tặng chai nước | 5 | |||||||
14 | Corn Hill Golf & Resort (Sân Golf Đồi Ngô) | Mon | 5h30-08h00 | 1,370,000 | 1,450,000 | Có ăn | 10 | Book now | |||
Sau 8h00 | 1,520,000 | 1,650,000 | 10 | ||||||||
Tue - Fri | 5h30-8h00 | 1,520,000 | 1,650,000 | 10 | |||||||
Sau 8h00 | 1,720,000 | 1,850,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | 5h30-6h30 | 2,370,000 | 2,550,000 | 10 | |||||||
6:31-7:30 | 2,570,000 | 2,750,000 | 10 | ||||||||
7:31-12:30 | 2,720,000 | 2,950,000 | 10 | ||||||||
12:31-15:30 | 2,520,000 | 2,750,000 | 10 | ||||||||
Sau 15h31 | 2,770,000 | 2,950,000 | 10 | ||||||||
15 | HẢI PHÒNG | Sono Felice Country Club Hai Phong (Sân golf Sông Giá) | Mon - Fri | Nội địa | 1,800,000 | 2,100,000 | 10 | Book now | |||
Inbound | 2,300,000 | 2,700,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,800,000 | 3,350,000 | 10 | |||||||
Inbound | 3,050,000 | 3,500,000 | 10 | ||||||||
16 | Dragon Golf Link (Sân golf Đồi Rồng) | Mon - Fri | 1,700,000 | 2,000,000 | Có ăn Summer promotion Tặng 1 chai nước Chơi thêm 9 hố: 500.000VND Chơi thêm 18 hố: 1.000.000VND | 10 | Book now | ||||
Mon - Thu | Sau 15:30 | 1,800,000 | 2,100,000 | 10 | |||||||
Mon & Wed | Lady | N/A | 1,550,000 | 0 | |||||||
Mon - Fri | (Golfer cao tuổi) Senior | Nam trên 61 tuổi Nữ trên 56 tuổi | N/A | 1,500,000 | 0 | ||||||
Sat - Sun | N/A | 2,500,000 | 0 | ||||||||
Sat - Sun | 2,500,000 | 2,700,000 | 10 | ||||||||
17 | Ruby Tree Golf Club | Tue | Special | non-member | N/A | 1,480,000 | 0 | Book now | |||
Mon - Fri | 05:00-07:59 | 1,250,000 | 2,700,000 | 5 | |||||||
08:00-13:30 | 1,950,000 | 2,700,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | 2,950,000 | 3,800,000 | 15 | ||||||||
18 | Vinpearl Golf Hai Phong | Mon - Fri | 1,950,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn Flight ≥ 12 pax Trong tuần price 1.900.000/ pax | 20 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,350,000 | 4,600,000 | 20 | ||||||||
19 | QUẢNG NINH | Tuan Chau Golf Resort | Mon - Fri | Sân có đèn sau 15h00 | Nội địa | 1,900,000 | 2,400,000 | Có ăn Đánh đèn tặng 1 chai nước và 1 suất ăn nhẹ | 15 | Book now | |
Inbound | 2,200,000 | 2,700,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,900,000 | 3,400,000 | 15 | |||||||
Inbound | 3,200,000 | 3,700,000 | 15 | ||||||||
20 | FLC Hạ Long Golf Club | Mon - Fri | Nội địa | 1,600,000 | 2,900,000 | Tất cả IB: Có ăn Nội địa: Có ăn Cuối tuần | 20 | Book now | |||
Korean | 2,080,000 | 2,900,000 | 20 | ||||||||
Inbound | 1,900,000 | 2,900,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,750,000 | 3,660,000 | 20 | |||||||
Korean | 2,830,000 | 3,660,000 | 20 | ||||||||
Inbound | 2,750,000 | 3,660,000 | 20 | ||||||||
21 | Silk Path Dong Trieu Golf and Country Club | Mon | 2,100,000 | 2,300,000 | Có ăn | 10 | Book now | ||||
Tue | Lady | N/A | 2,250,000 | Tặng trà, bánh, trái cây | 0 | ||||||
Tue - Fri | 2,200,000 | 2,500,000 | Có ăn Thứ 5 và CN tee sau 13:00 được chơi unlimited | 10 | |||||||
Sat - Sun | 3,330,000 | 3,610,000 | 10 | ||||||||
22 | Mong Cai International Golf Course | Mon - Fri | 1,100,000 | 1,500,000 | 15 | Book now | |||||
Sat - Sun | 1,200,000 | 1,500,000 | 15 | ||||||||
23 | HẢI DƯƠNG | Chi Linh Golf | Mon - Fri | 1,550,000 | 2,500,000 | 10 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,950,000 | 3,600,000 | 10 | ||||||||
24 | LÀO CAI | Sapa Grand Golf Course | Mon - Fri | 1,650,000 | 1,800,000 | Có ăn | 10 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,250,000 | 2,500,000 | 10 | ||||||||
25 | YÊN BÁI | Yen Bai Star Golf and Resort | Mon-Thur | Unlimitted | N/A | 1,500,000 | Có ăn | 0 | Book now | ||
Mon | Special | 1,150,000 | 1,200,000 | 5 | |||||||
Tue - Fri | 1,450,000 | 1,500,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | 5H30-13H59 | 1,950,000 | 2,000,000 | 5 | |||||||
Sau 14h00 | N/A | 1,800,000 | 0 | ||||||||
26 | PHÚ THỌ | Van Lang Empire golf Club | Mon - Fri | 1,450,000 | 1,500,000 | 5 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,450,000 | 2,500,000 | 5 | ||||||||
27 | HÀ NAM | Stone Valley Golf Resort (Sân golf Kim Bảng) | Mon | Unlimited | N/A | 2,025,000 | 0 | Book now | |||
Tue | Lady | N/A | 1,650,000 | Tặng nước uống | 0 | ||||||
Mon - Fri | 05:06-15:00 | 1,700,000 | 1,950,000 | 10 | |||||||
15:01-18:30 | Nightgolf | N/A | 1,650,000 | 0 | |||||||
Sat - Sun | Tee sáng | 2,850,000 | 3,000,000 | 10 | |||||||
Tee trưa | 2,800,000 | 2,800,000 | 10 | ||||||||
28 | Legend Valley Country Club (Sân golf Thiên Đường BRG Hà Nam) | Mon | Bắt đầu trước 10:30 và kết thúc trước 15:30 | Happy Monday | 2,150,000 | 2,280,000 | 10 | Book now | |||
Thur | Lady | N/A | 1,880,000 | Có ăn coupon 250k | 0 | ||||||
Tue - Fri | 10:30-14:30 | 2,350,000 | 2,500,000 | Có ăn CP 250k | 10 | ||||||
Mon-Fri | 2,500,000 | 2,950,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | 3,200,000 | 3,950,000 | 10 | ||||||||
29 | NINH BÌNH | Royal Golf Course | Mon - Fri | 1,600,000 | 2,100,000 | 10 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,650,000 | 3,400,000 | 10 | ||||||||
30 | Trang An Golf & Resort | Mon - Fri | 1,450,000 | 2,000,000 | 15 | Book now | |||||
Mon - Fri | Unlimited | 2,400,000 | 2,400,000 | 15 | |||||||
Sat - Sun | 2,250,000 | 2,600,000 | 15 | ||||||||
31 | THANH HÓA | FLC Sam Son Golf Links | Mon - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 2,600,000 | Tất cả IB: Có ăn Nội địa: Có ăn Cuối tuần | 20 | Book now | ||
Inbound Korean | 1,980,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 1,850,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,300,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
SÂN GOLF MIỀN TRUNG| CENTRAL GOLF COURSE | |||||||||||
1 | ĐÀ NẴNG | Legend Da Nang Golf Resort Sân golf BRG Đà Nẵng | Norman Course (AB) = Nicklaus Course (CD) | Mon | Tee cuối 13:28 | 18 hố | N/A | 1,880,000 | Áp dụng cho toàn bộ khách nội địa & IB | 0 | Book now |
Unlimited | N/A | 2,780,000 | 0 | ||||||||
Mon - Fri | Nội địa | 2,630,000 | 2,780,000 | 5 | |||||||
Inbound | 3,230,000 | 3,380,000 | 5 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 3,180,000 | 3,280,000 | 10 | |||||||
Inbound | 3,880,000 | 3,980,000 | 10 | ||||||||
Sunday Driver | Tee từ 12:00 | Toàn bộ khách | N/A | 2,580,000 | 0 | ||||||
2 | Ba Na Hill Golf Resort | Mon - Fri | Nội địa | 2,050,000 | 3,650,000 | 10 | Book now | ||||
Korean Inbound | 2,600,000 | 3,650,000 | 10 | ||||||||
Inbound | 2,750,000 | 3,650,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,600,000 | 4,850,000 | 10 | |||||||
Korean Inbound | 2,850,000 | 4,850,000 | 10 | ||||||||
Inbound | 3,500,000 | 4,850,000 | 10 | ||||||||
3 | QUẢNG NAM | Vinpearl Golf Nam Hoi An | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,400,000 | 4,600,000 | |||||||||
4 | Montgomerie Links | Mon - Fri | Vietnamese | 2,400,000 | 3,400,000 | 10 | Book now | ||||
Foreigner | 2,600,000 | 3,400,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Vietnamese | 2,700,000 | 3,400,000 | 10 | |||||||
Foreigner | 3,000,000 | 3,400,000 | 10 | ||||||||
5 | Hoiana Shores Golf Club | Mon - Sun | Ở KS của sân | 4,600,000 | 6,000,000 | 10 | Book now | ||||
Ở KS ngoài | 5,500,000 | 6,000,000 | 10 | ||||||||
6 | QUY NHƠN | FLC Quy Nhon Golf Links | Mon - Fri | Nội địa | 1,600,000 | 2,600,000 | 20 | Book now | |||
Inbound Korean | 2,230,000 | 2,960,000 | Có ăn | 20 | |||||||
Inbound | 2,000,000 | 2,900,000 | Có ăn | 20 | |||||||
Sat - Sun | Nội địa | 1,900,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,440,000 | 3,860,000 | Có ăn | 20 | |||||||
Inbound | 2,300,000 | 3,800,000 | Có ăn | 20 | |||||||
7 | NHA TRANG KHÁNH HÒA | Vinpearl Golf Nha Trang | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,400,000 | 4,600,000 | 20 | ||||||||
8 | Diamond Bay Golf Club | Mon - Fri | 2,350,000 | 3,350,000 | 15 | Book now | |||||
Sat - Sun | 2,750,000 | 3,850,000 | 15 | ||||||||
Thur | KM sân | N/A | 2,100,000 | 0 | |||||||
Thur | Unlimited | N/A | 3,000,000 | 0 | |||||||
Mon-Wed + Fri | Twilight | N/A | 2,050,000 | 0 | |||||||
Sat-Sun | N/A | 2,300,000 | 0 | ||||||||
9 | KN Golf Links Cam Ranh | Mon - Fri | 6h - 13h30 | 2,300,000 | 3,075,000 | 15 | Book now | ||||
Sat - Sun | 6h - 13h30 | 2,750,000 | 3,774,000 | 15 | |||||||
Mon - Fri | Twilight Sau 14:00 | Unlimited | N/A | 2,202,000 | 0 | ||||||
Sat - Sun | N/A | 2,788,500 | 0 | ||||||||
Mon-Sun | Junior Golf | N/A | 1,835,000 | 0 | |||||||
10 | NINH THUẬN | Anara Binh Tien | Tue - Fri | 1,800,000 | 2,500,000 | Có ăn | 15 | Book now | |||
Sat - Sun | 2,300,000 | 3,000,000 | 15 | ||||||||
11 | NGHỆ AN | Cua Lo Golf Resort | Mon - Fri | 1,450,000 | 1,750,000 | 10 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,350,000 | 2,770,000 | 10 | ||||||||
12 | Muong Thanh Golf Dien Lam | Mon - Fri | 1,450,000 | 1,600,000 | 15 | Book now | |||||
Sat - Sun | 2,200,000 | 2,500,000 | 15 | ||||||||
13 | QUẢNG BÌNH | FLC Quang Binh Golf Links | Mon | Nội địa | N/A | 1,200,000 | Có ăn: chỉ Inbound | 0 | Book now | ||
Tue - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 2,600,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,030,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 1,850,000 | 2,600,000 | 20 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 1,940,000 | 3,500,000 | 20 | |||||||
Inbound Korean | 2,430,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
Inbound Khác | 2,240,000 | 3,500,000 | 20 | ||||||||
14 | HÀ TĨNH | Muong Thanh Golf Xuan Thanh | Mon - Fri | 1,550,000 | 1,700,000 | 10 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,350,000 | 2,650,000 | 10 | ||||||||
15 | HUẾ | Laguna LangCo Golf Course | Monday Sun Shine Morning | Trước 08:00 | Nội địa | 1,600,000 | 1,700,000 | 10 | Book now | ||
Mon-Tue | Chơi 4 trả 3 | Toàn bộ khách | 1,450,000 | 2,600,000 | Ko ăn Có ăn giá 1.600.000 | 10 | |||||
Thu | Toàn bộ khách | 1,900,000 | 2,000,000 | Có ăn | 10 | ||||||
Mon - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 2,100,000 | 10 | |||||||
Inbound | 1,800,000 | 2,800,000 | 10 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 1,950,000 | 2,600,000 | 10 | |||||||
Inbound | 2,250,000 | 3,300,000 | 10 | ||||||||
Mon - Sun | Twilight | Sau 14:00 | 1,600,000 | 1,700,000 | 10 | ||||||
Golden Hour | Sau 15:00 | N/A | 1,099,000 | Tặng 01 beer | 0 | ||||||
16 | Golden Sands Golf Resort | Mon - Fri | Nội địa | 1,550,000 | 1,880,000 | 15 | Book now | ||||
Inbound | 1,950,000 | 2,280,000 | 15 | ||||||||
Sat - Sun | Nội địa | 2,150,000 | 2,480,000 | 15 | |||||||
Inbound | 2,550,000 | 2,880,000 | 15 | ||||||||
SÂN GOLF MIỀN NAM| SOUTH GOLF COURSE | |||||||||||
1 | ĐÀ LẠT LÂM ĐỒNG | Dalat Palace Golf Club Sân golf Đồi Cù | Mon - Thur | 1,900,000 | 2,250,000 | 10 | Book now | ||||
Fri - Sun | 2,200,000 | 2,550,000 | 10 | ||||||||
2 | Sam Tuyen Lam Golf Resort | Mon - Thur | Trước 12:50 | Khách nước ngoài | 2,050,000 | 2,850,000 | 10 | Book now | |||
Nội địa | 1,850,000 | 2,050,000 | 10 | ||||||||
Sau 13:00 | Nội địa | 1,700,000 | 1,750,000 | 5 | |||||||
Wed | Lady | N/A | 1,600,000 | 0 | |||||||
Fri - Sun | Trước 12:50 | Khách nước ngoài | 2,450,000 | 3,350,000 | 10 | ||||||
Nội địa | 2,250,000 | 2,450,000 | 10 | ||||||||
Sau 13:00 | Nội địa | 2,100,000 | 2,150,000 | 5 | |||||||
3 | The Dalat 1200 | Mon | 1,450,000 | 1,550,000 | 10 | Book now | |||||
Tue | Fly 4 | 1,500,000 | 2,400,000 | 10 | |||||||
Wed | Lady | 1,450,000 | 1,550,000 | 10 | |||||||
Tue-Thur | 1,650,000 | 3,250,000 | 15 | ||||||||
Twilight Mon - Thur | Sau 15:00 | 1,550,000 | 1,700,000 | 10 | |||||||
Fri - Sun | 1,950,000 | 3,500,000 | 15 | ||||||||
Twilight Fri-Sun | Sau 15:00 | 1,700,000 | 1,900,000 | 10 | |||||||
4 | PHAN THIẾT | Sea Links Golf Country Club | Mon - Fri | 1,550,000 | 1,950,000 | 15 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,500,000 | 2,900,000 | 15 | ||||||||
5 | PGA NovaWorld Phan Thiet | Mon - Fri | 1,250,000 | 2,100,000 | 15 | Book now | |||||
Sat - Sun | 2,250,000 | 2,900,000 | 15 | ||||||||
Mon - Fri | Unlimitted | 1,600,000 | 2,730,000 | Giá ko có ăn. Khách muốn có ăn + thêm 200k | 10 | ||||||
Sat - Sun | 2,900,000 | 3,770,000 | 10 | ||||||||
6 | VŨNG TÀU | The Bluffs Grand Ho Tram | Mon - Fri | 2,900,000 | 4,719,000 | 15 | Book now | ||||
Sat - Sun | 3,950,000 | 5,445,000 | 15 | ||||||||
7 | Paradise Golf | Mon - Fri | 2,200,000 | 2,300,000 | 10 | Book now | |||||
Sat - Sun | 2,800,000 | 2,900,000 | 10 | ||||||||
8 | Sonadezi Chau Duc Golf Course | Mon - Fri | Trước 13:00 | 1,650,000 | 1,740,000 | 10 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,500,000 | 2,670,000 | 10 | ||||||||
Mon-Fri | Lady | N/A | 1,470,000 | 0 | |||||||
Mon-Fri | Sau 13:00 | N/A | 1,470,000 | 0 | |||||||
9 | PHÚ QUỐC | Eschuri Vung Bau Golf Course | Mon - Sun | Toàn bộ Tee Time | Ở KS Sun Group | 2,800,000 | 4,000,000 | Bao gồm 01 bữa ăn+ 1 nước | 15 | Book now | |
Ko ở KS Sun Group | 3,100,000 | 5,000,000 | 15 | ||||||||
10 | Vinpearl Golf Phu Quoc | Mon - Fri | 2,000,000 | 3,900,000 | Trong tuần có ăn | 20 | Book now | ||||
Sat - Sun | 2,350,000 | 4,600,000 | 20 | ||||||||
11 | ĐỒNG NAI | Taekwang Jeongsan Country Club | Mon | Trước 13:00 | 2,050,000 | 2,000,000 | Có ăn | 5 | Book now | ||
Tue - Fri | Trước 7h00 | 2,050,000 | 2,000,000 | 5 | |||||||
Tue - Fri | Sau 7h00 | 2,150,000 | 2,200,000 | Có ăn | 10 | ||||||
Mon-Fri | 13:00 - 13:59 | 1,550,000 | 1,490,000 | 5 | |||||||
Sau 14:00 | 1,350,000 | 1,290,000 | Không đèn | 5 | |||||||
Sat - Sun | Trước 11h00 | 3,050,000 | 3,100,000 | 10 | |||||||
Sau 11h00 | 2,750,000 | 2,800,000 | 10 | ||||||||
Sunday Afternoon | Sau 12h30 | 2,450,000 | 2,400,000 | 5 | |||||||
12 | Long Thanh Golf Resort | Mon - Fri | 2,100,000 | 2,400,000 | 10 | Book now | |||||
Sat - Sun | Sau 12h35 | 3,100,000 | 3,300,000 | 10 | |||||||
13 | Dongnai Golf Resort | Mon - Fri | 1,780,000 | 2,300,000 | 10 | Book now | |||||
Sat - Sun | 2,750,000 | 3,260,000 | 10 | ||||||||
14 | BÌNH DƯƠNG | Harmonie Park | Mon - Fri | Trước 13h30 | 2,100,000 | 2,400,000 | Bao gồm ăn trưa | 10 | Book now | ||
Sat | AM | 3,100,000 | 3,200,000 | 10 | |||||||
Sun | AM | 3,400,000 | 3,500,000 | 10 | |||||||
Sat - Sun | PM | 3,000,000 | 3,100,000 | 10 | |||||||
15 | Twin Doves Golf Club | Mon | Trước 13:05 | 2,350,000 | 2,300,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | Book now | |||
Tue & Wed | Trước 13:05 | 2,450,000 | 2,400,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Tue & Wed | Lady | 2,350,000 | 2,300,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Mon-Thur | 13:05-13:33 | 2,150,000 | 2,100,000 | 5 | |||||||
Thur - Fri | Trước 13:05 | 2,550,000 | 2,500,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Sat | AM + PM | 3,350,000 | 3,300,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Sun | 5h53 -8h06 | 3,850,000 | 3,800,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Sun | 11h20-13:05 | 3,350,000 | 3,300,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
Sat-Sun | 13:05-13:33 | 2,850,000 | 2,800,000 | 5 | |||||||
16 | Song Be Golf Resort | Mon - Fri | 2,410,000 | 2,450,000 | Trong tuần Có ăn | 5 | Book now | ||||
Sat + Sun | AM | N/A | 3,750,000 | 0 | |||||||
PM | 3,150,000 | 3,250,000 | 5 | ||||||||
17 | TP HỒ CHÍ MINH | Tan Son Nhat Golf Course | Mon | 5h30-18h00 | 2,400,000 | 2,350,000 | Có ăn | 5 | Book now | ||
Tue - Fri | 5h30 -8h29 | 2,550,000 | 2,500,000 | 5 | |||||||
8h30 - 14h59 | 2,750,000 | 2,700,000 | 5 | ||||||||
Từ 15h00 | 2,550,000 | 2,500,000 | 5 | ||||||||
Sat - Sun Và Lễ | 5h37-7h52 | 3,650,000 | 3,600,000 | 5 | |||||||
10h37-12h30 | 3,450,000 | 3,400,000 | 5 | ||||||||
Từ 15h00 | 2,850,000 | 2,800,000 | 5 | ||||||||
18 | VietnamGolf & Country Club | Mon | 05:45-13:00 | 2,250,000 | 2,300,000 | Bao gồm ăn trưa buffet | 5 | Book now | |||
Tue - Fri | 05:45-13:00 | 2,400,000 | 2,500,000 | Bao gồm ăn trưa buffet | 5 | ||||||
15h30-17h30 | 2,200,000 | 2,300,000 | Bao gồm ăn trưa buffet | 5 | |||||||
Thur | Lady | 2,300,000 | 2,300,000 | 5 | |||||||
Sat - Sun | 05:45-07h45 | 3,500,000 | 3,600,000 | 5 | |||||||
11:00-13:00 | 3,300,000 | 3,400,000 | 5 | ||||||||
16:00-17h30 | 2,500,000 | 2,600,000 | 5 | ||||||||
19 | LONG AN | Royal Long An | Mon - Fri | Toàn bộ Tee Time | 1,550,000 | 1,600,000 | Có ăn | 5 | Book now | ||
Sat - Sun | 2,650,000 | 2,700,000 | 5 | ||||||||
20 | West Lake Golf | Mon - Tue | 5h30-12h59 | 1,600,000 | 1,700,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | Book now | |||
13h00-15h30 | 1,400,000 | 1,450,000 | Tặng 02 chai nước | 5 | |||||||
Wed - Fri | 05h30-12h59 | 1,700,000 | 1,800,000 | Tặng 02 chai nước | 5 | ||||||
13h00-15h30 | 1,400,000 | 1,450,000 | Tặng 02 chai nước | 5 | |||||||
Sat - Sun | 5h30-08h04 | 2,700,000 | 2,800,000 | Bao gồm ăn trưa | 5 | ||||||
11h00-12h59 | 2,500,000 | 2,600,000 | 5 | ||||||||
13h30-15h30 | 1,950,000 | 2,000,000 | Ko ăn, ko đèn | 5 |