트윈 도브스 골프 클럽

Teetimes 아침

Teetimes 정오

10:32

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

10:32

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

10:40

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

10:40

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

10:48

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

10:48

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

10:56

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

10:56

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:04

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:04

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:12

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:12

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:20

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:20

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:28

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:28

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:36

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:36

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:44

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:44

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

11:52

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

11:52

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:00

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:00

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:08

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:08

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:16

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:16

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:24

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:24

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:32

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:32

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:40

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:40

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:48

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

12:48

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:56

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

12:56

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:04

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:04

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:12

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:12

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:20

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:20

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:28

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:28

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:36

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:36

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:44

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:44

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

13:52

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

13:52

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:00

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:00

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

Teetimes 오후

14:08

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:08

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:16

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:16

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:24

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:24

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:32

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:32

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:40

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:40

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:48

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

14:48

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:56

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

14:56

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:04

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:04

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:12

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:12

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:20

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:20

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:28

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:28

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:36

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:36

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:44

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:44

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

15:52

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

15:52

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:00

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:00

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:08

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:08

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:16

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:16

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:24

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:24

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:32

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:32

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:40

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:40

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:48

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:48

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

16:56

티타임 요청

2.400.000đ

2.450
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

Miễn phí ăn trưa

16:56

티타임 요청

2.300.000đ

2.350
vnd.000

18

1-4

1/2

홍보

For Lady Price - Miễn phí ăn trưa

Hiển thị teetime cho ngày 10/12/2025

트윈 도브스 골프 클럽

베트남 빈즈엉성 투다우못 시 쩐응옥런 368번지

1-4 사람들

27 lỗ

165 ha

루나, 솔, 스텔라 3개 코스에서 환상적인 경험

트윈 도브 빈즈엉 골프 코스는 P&G 개발사에서 설계한 27개의 국제 규격 골프 홀을 갖추고 있습니다. 트윈 도브는 루나, 솔, 스텔라 3개 코스로 나뉩니다. 각 코스는 독특하고 개성 있는 스타일로 디자인되어 있어 골퍼들이 이곳을 찾아와 경험하게 하는 특별한 경험을 선사합니다.

P&G 개발사의 설계자는 아름다운 자연 경관을 활용하여 골퍼들에게 도전적인 경험을 선사합니다. 따라서 골퍼들은 탁 트인 푸른 공간에서 골프 홀의 도전을 정복하면서도 필요한 프라이버시를 유지할 수 있습니다.

루나 코스 - 언덕과 숲을 정복하세요

루나 코스 골프 코스는 언덕과 숲 사이에 다양한 장애물이 배치되어 매우 독창적으로 설계되었습니다. 루나 코스는 티잉 그라운드에서 약 400야드 떨어진 언덕을 마주 보고 있는 1번 홀에서 시작합니다.

그린 구역은 앞쪽 벙커와 작은 모래 구덩이로 보호되어 있습니다. 따라서 골퍼들은 공을 그린에 안전하게 올리기 위해 클럽 선택에 매우 신중해야 합니다.

9번 홀은 블루 티잉 그라운드에서 586야드에 달하는 길고 어려운 파5 홀입니다. 따라서 공을 그린에 올리려는 골퍼, 특히 두 개의 클럽만 사용하려는 골퍼는 신중하게 계산해야 합니다. 세 개의 클럽을 사용하는 골퍼는 가장 정확한 샷을 위해 더욱 신중하게 계산해야 합니다.

솔 코스 - 샌드 트랩 챌린지

솔 코스는 파4 홀로 시작합니다. 하지만 페어웨이 구역에 샌드 트랩이 거의 없기 때문에 비교적 쉬운 난이도로 평가됩니다. 하지만 골퍼들에게 가장 큰 도전은 파 5 2번 홀입니다. 샌드 핏에서의 경험과 골프 기술이 부족한 골퍼들에게는 어려운 도전이 될 수 있습니다.

스텔라 코스 - 넓은 워터 트랩에 주의하세요

스텔라 코스는 트윈 도브 빈즈엉 골프 코스에서 가장 아름다운 자연 경관을 자랑하는 곳으로 손꼽힙니다. 이곳의 각 홀은 운하와 나무로 설계되었습니다.

이는 플레이어들에게 흥미로운 경험을 선사하지만, 동시에 매 샷마다 신중하고 정확한 계산이 요구됩니다.

스텔라 코스에서는 파 3 5번 홀에 특히 주의를 기울여야 합니다. 따라서 그린에 공을 올릴 때 넓은 워터 트랩을 극복해야 버디를 기록할 수 있습니다. 하지만 이 홀이 가장 어려운 홀은 아닙니다.

가장 어려운 홀은 9번 파 4 홀이며, 길이는 411야드입니다. 이 홀 주변에는 까다로운 벙커가 많이 배치되어 있으므로 공을 그린에 정확하게 올리려면 이러한 난관을 극복해야 합니다.

고정 서비스

Green Fee & Caddie Fee & 1/2 Buggy (5:30 - 17:00; 5:30 - 17:00)
map 지도
세부 사항
홀/파
comment 논평

날짜/시간 Mon-Sun

주일 2.300.000đ

주말 3.300.000đ

편의 시설 및 서비스

⛳Twin Doves Golf Club: Bảng Giá 2025 & Dịch Vụ Câu Lạc Bộ Hội Viên Đẳng Cấp⛳

⛳Twin Doves Golf Club (Sân golf Phú Mỹ) là sân golf đầu tiên tại miền Nam Việt Nam hoạt động theo mô hình **"Câu Lạc Bộ Dành Riêng Cho Hội Viên"** (Member Only Club). Tọa lạc tại TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương, sân có tổng diện tích **165 ha** với thiết kế 27 hố golf đẳng cấp quốc tế.

1.Tổng Quan Thiết Kế Sân Golf Twin Doves (27 Hố)

**Vị trí:** 368 Trần Ngọc Lên, Định Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương.

**Quy mô:** **27 Hố** tiêu chuẩn quốc tế (Par 72/36), được thiết kế bởi **P+G Development**.

**Cấu trúc 3 Sân Độc Đáo:**

**Sân Luna Course:** Đặc trưng bởi những ngọn **đồi nhấp nhô** và rừng cây, tận dụng địa hình tự nhiên để tạo thử thách, phù hợp cho mọi cấp độ golfer.

**Sân Stella Course:** Nổi bật với **nhiều hồ nước** và kênh rạch, đòi hỏi những cú phát bóng và gạt bóng chính xác cao.

**Sân Sole Course:** Thử thách với các **bẫy cát phức tạp** (Beach Bunker) và green được bảo vệ bởi hồ nước (Island Green), mang lại vẻ đẹp tương phản độc đáo.

**Night Golf:** Hệ thống đèn chiếu sáng hiện đại cho phép chơi golf ban đêm trên các sân đã được chỉ định.

2.Tiện Ích và Dịch Vụ Độc Quyền (Member-Only Standard)

Là một sân golf hội viên, Twin Doves chú trọng cung cấp các tiện nghi sang trọng và dịch vụ cá nhân hóa:

2.1. Khu Phức hợp Sang Trọng

**Clubhouse:** Được đánh giá là một trong những nhà CLB tốt nhất Việt Nam, thiết kế hiện đại, sang trọng, cung cấp các tiện ích đạt chuẩn 5 sao.

**Nhà hàng & F&B:** Nhà hàng 3 mặt kính, diện tích lớn (>2000m²), phục vụ thực đơn Á - Âu cao cấp, tiệc **Buffet** và bộ sưu tập rượu vang đa dạng.

**Khu Phức Hợp:** Nằm trong tổng thể khu đô thị với **Khách sạn 5 sao**, biệt thự cao cấp, và trung tâm thương mại.

2.2. Dịch vụ Hỗ trợ Golfer

**Sân Tập (Driving Range):** Rộng rãi, trang bị hiện đại cho việc luyện tập ngắn và dài.

**Phòng Locker:** Khu vực phòng thay đồ sang trọng, hiện đại, đảm bảo sự riêng tư cho hội viên và khách mời.

**Pro Shop:** Cung cấp các thương hiệu gậy, trang phục và phụ kiện golf hàng đầu thế giới.

**Đội ngũ Caddie:** Chuyên nghiệp, am hiểu sân, phục vụ theo tiêu chuẩn Câu lạc bộ Hội viên.


3. Bảng Giá Sân Golf Twin Doves Tham Khảo Mới Nhất 2025 (18 Hố)

Giá tham khảo dành cho khách vãng lai (Non-Member) chơi 18 Hố / 1 Golfer, đã **Bao Gồm** Green Fee, Caddie Fee và Xe Điện (Shared Buggy Fee). Giá có thể đi kèm dịch vụ bữa ăn (Lunch/BBQ Buffet) tùy theo thời gian Tee-off:

Loại Ngày ChơiThời Gian Tee-offGiá Tham Khảo (VNĐ/Khách)
Ngày Thường (T3 - T6)Cả ngày~ 2.300.000 - 2.400.000
Thứ Hai (Ưu đãi)Cả ngày (Thường kèm Menu)~ 1.750.000 - 1.950.000
Thứ BảySáng/Chiều~ 2.600.000 - 3.100.000
Chủ NhậtSáng (Trước 11h00)~ 3.300.000 - 3.800.000 (Thường kèm Buffet)

☎️ Thông tin Liên hệ Intergolf (Vietnam Golf Booking)

Để đặt Tee-time hoặc các dịch vụ liên quan (tour golf, khách sạn, sự kiện), bạn có thể liên hệ qua các kênh sau:

Hotline (Tiếng Việt): (+84) 915 149 666 hoặc 0966 756 777

Hotline (Tiếng Anh): (+84) 964 525 999

Email Đặt dịch vụ: booking@intergolf.vn

Website Đặt tour golf: intergolf.vn hoặc đặt sân golf golfbooking.com.vn

Địa chỉ: Tầng 2, số 11, Ngõ 90 Khuất Duy Tiến, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Intergolf cam kết hỗ trợ đặt sân và tư vấn dịch vụ 24/7 (bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ).

Lưu ý về chính sách đặt sân:

Twin Doves ưu tiên Hội viên, đặc biệt vào Chủ nhật, **Tee time có thể không có sẵn** cho khách vãng lai vào giờ cao điểm sáng. Khách vãng lai thường phải **phụ thu xe golf riêng** nếu không thể chia sẻ. Phí Tip Caddie tối thiểu thường là **400.000 - 500.000 VNĐ** (chỉ thanh toán tiền mặt).

과정 리뷰

0.0 (0 평가하다)
녹색
위치
경치
캐디
가격
시설