05:36
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
05:44
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
05:52
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:00
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:08
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:16
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:24
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:32
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:40
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:48
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
06:56
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:04
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:12
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:20
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:28
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:36
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:44
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
07:52
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:00
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:08
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:16
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:24
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:32
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:40
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:48
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
08:56
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:04
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:12
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:20
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:28
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:36
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:44
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
09:52
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:00
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:08
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:16
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:24
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:32
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:40
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:48
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
10:56
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:04
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:12
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:20
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:28
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:36
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:44
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
11:52
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:00
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:08
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:16
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:24
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:32
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:40
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:48
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
12:56
티타임 요청
2.500.000đ
18
1-4
1/2
홍보
Có ăn
치린 골프 클럽
베트남 하이즈엉성 찌린 시 사오도 동 응우옌타이혹 445번지
1-4 người
27 lỗ
325 ha
개요
치린 골프장은 하노이에서 70km 이상 떨어진 하이즈엉성 치린시 사오도구에 위치하며, 하노이-하롱 노선에 있습니다. 치린 골프장은 베트남뿐만 아니라 동남아시아 전역에서 높은 평가를 받고 있습니다.
치린 골프장은 "베트남에서 가장 도전적인 골프장"으로 알려져 있으며, 프로 골퍼들은 이 흥미로운 경기 장소를 간과할 수 없습니다.
2003년 11월 첫 18홀을 개장한 치린 골프장은 "정복할 가치가 있는 골프장"으로 평가받았습니다. 2008년까지 치린 골프장은 9홀을 추가 개장하여 총 27홀로 규모를 확장했습니다. 치린 골프장은 코스의 품질을 통해 선도적인 명성을 확고히 해왔으며, 고품질의 인상적인 골프 관광과 스포츠의 하이라이트입니다.
설계 및 건설
치린 골프장의 설계 및 건설은 호주의 대표적인 골프 코스 설계 및 건설 회사인 IG.C.S (Independent Golf Course Services)가 맡았습니다.IG.C.S는 호주, 태국, 인도네시아, 필리핀, 중국에서 골프 코스 설계 및 건설로 이 지역에서 잘 알려져 있습니다. 치린 골프 코스는 베트남 I.G.C.S의 첫 번째 프로젝트로, 골퍼들에게 새로운 경험을 선사합니다.
코스 특징
AAA 국제 기준에 따라 3개 코스 구역으로 나뉜 27홀로 구성된 치린 골프 코스는 아름다운 계곡 한가운데에 최대 325헥타르의 부지에 자리 잡고 있으며, 웅장한 푸른 언덕으로 둘러싸인 자연 호수를 자랑합니다. 코스의 수준을 유지하기 위해 치린 골프 코스는 전문 코스 관리팀을 상시 운영하고 있으며, 사계절 내내 매일 관리하여 플레이어들에게 최고의 경험을 선사합니다.
고정 서비스
날짜/시간 Mon-Sun
주일 2.500.000đ
주말 3.600.000đ
편의 시설 및 서비스
⛳Chí Linh Star Golf & Country Club: Bảng Giá 2025 & Tiện Ích Đẳng Cấp tại Hải Dương⛳
Chí Linh Star Golf & Country Club (thường gọi là **Sân golf Chí Linh** hay ChiLinh Golf) là một trong những sân golf được đánh giá là **thách thức nhất Việt Nam**. Tọa lạc tại thị trấn Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương, sân nằm ở vị trí trung tâm tam giác phát triển phía Bắc (Hà Nội – Hải Phòng – Hạ Long), cách Hà Nội khoảng **70km**.
1.Tổng Quan Thiết Kế Sân Golf Chí Linh (27 Lỗ Hoạt Động)
**Vị trí:** Phường Sao Đỏ, TP Chí Linh, Hải Dương.
**Quy mô:** Tổng diện tích 325 ha, được thiết kế **36 lỗ** theo tiêu chuẩn quốc tế AAA (Hiện đang khai thác 27 lỗ).
**Đơn vị Thiết kế:** **I.G.C.S (Independent Golf Course Services)** từ Úc.
**Cấu trúc Sân 27 Lỗ:** Được chia thành 3 khu vực chính, mỗi khu mang một đặc điểm thử thách riêng biệt:
**Sân A – Hill Course (Sân Đồi):** Địa hình nhấp nhô, khu vực phát bóng trên cao, green có độ nghiêng lớn, đòi hỏi kỹ thuật tinh tế.
**Sân B – Valley Course (Sân Thung Lũng):** Fairway rộng, thoáng đãng nhưng được bố trí nhiều bẫy cát và green đổ dốc theo địa hình thung lũng.
**Sân C – Lake Course (Sân Hồ):** Nằm trong khu vực hồ lớn, với các hố bị cắt ngang bởi bẫy nước, tạo thêm thử thách chiến thuật.
**Đặc điểm nổi bật:** Sân tôn trọng tuyệt đối địa hình đồi núi tự nhiên, sử dụng cỏ **Tifeagle** và **Benmuda 419** nhập khẩu.
2.Tiện Ích và Dịch Vụ 5 Sao
ChiLinh Golf được đầu tư cơ sở vật chất kỹ lưỡng, phục vụ trọn vẹn trải nghiệm của golfer và khách nghỉ dưỡng:
2.1. Nhà Câu Lạc Bộ (Clubhouse) & Ẩm Thực
**Vị trí Clubhouse:** Nằm trên đỉnh đồi cao nhất, với kiến trúc ấn tượng, có cửa kính trong suốt giúp quan sát gần như toàn bộ 28/36 hố golf.
**Nhà hàng:** Rộng rãi, sang trọng, phục vụ đa dạng các món **Âu, Á** và **đặc sản vùng miền** do các đầu bếp chuyên nghiệp thực hiện.
**Phòng VIP:** Cung cấp không gian riêng tư cho các bữa tiệc nhỏ và đối tác.
2.2. Dịch vụ Golf & Thư Giãn
**Sân tập (Driving Range):** Hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, dài 300 yard với 40 làn đánh. Bao gồm các khu vực chuyên biệt: tập đánh bóng dài, gạt bóng, đánh bóng ngắn và đánh cát.
**Khu vực Locker & Thư giãn:** Sang trọng, được trang bị đầy đủ **tủ khóa an toàn, hệ thống phòng xông hơi khô (sauna), xông hơi ướt (steam bath) và bể sục (Jacuzzi)**.
**Pro Shop:** Cửa hàng chuyên nghiệp cung cấp thiết bị và phụ kiện từ các thương hiệu hàng đầu như Titleist, Puma, Footjoy.
**Dịch vụ Lưu trú:** Hệ thống **khách sạn, biệt thự hạng sang** ngay trong khuôn viên, phục vụ golfer có nhu cầu nghỉ dưỡng qua đêm.
**Đội ngũ Caddie:** Thân thiện, giàu kinh nghiệm và am hiểu địa hình sân.
3.Bảng Giá Sân Golf Chí Linh (Chi Linh Golf Club) Tham Khảo 2025 (18 Hố)
Giá tham khảo dành cho **Khách Lẻ (Visitor)** chơi **18 Hố / 1 Golfer**. Giá thường **Đã Bao Gồm** Green Fee, Caddie Fee và Xe Điện (Shared Buggy Fee) khi đặt qua đại lý/tour:
| Gói Dịch Vụ (18 Hố/Pax) | Giá Tham Khảo Ngày Thường (T2 - T6) | Giá Tham Khảo Cuối Tuần (T7, CN) |
|---|---|---|
| **Khách Lẻ Tiêu Chuẩn** (Đặt qua Đại lý) | Từ 1.500.000 - 1.900.000 VNĐ | Từ 2.800.000 - 3.200.000 VNĐ |
| **Giá Public Sân** (Giá công bố) | ~ 2.500.000 VNĐ | ~ 3.600.000 VNĐ |
| **Ngày Thứ Hai / Thứ Tư** (Thường có ưu đãi đặc biệt) | Khoảng 1.344.000 VNĐ/Không giới hạn số hố (Áp dụng theo chính sách sân) | |
| **Gói 27 Hố** | ~ 3.200.000 VNĐ | ~ 4.800.000 VNĐ |
Lưu ý quan trọng:
**Giá đặt sân** qua các công ty lữ hành/đại lý thường có ưu đãi tốt hơn giá công bố trực tiếp trên sân (Public Rate).
Giá trên đã bao gồm Green Fee và Caddie Fee. Phí xe điện (Buggy) có thể đã được gộp hoặc tính riêng (khoảng 672.000 VNĐ/xe 18 hố cho Visitor).
Sân thường xuyên có các chương trình **khuyến mãi theo ngày trong tuần** (Thứ 2 & Thứ 4) và các gói **Outing** cho đoàn đông golfer.
☎️ Thông tin Liên hệ Intergolf (Vietnam Golf Booking)
Để đặt Tee-time hoặc các dịch vụ liên quan (tour golf, khách sạn, sự kiện), bạn có thể liên hệ qua các kênh sau:
Hotline (Tiếng Việt): (+84) 915 149 666 hoặc 0966 756 777
Hotline (Tiếng Anh): (+84) 964 525 999
Email Đặt dịch vụ: booking@intergolf.vn
Website Đặt tour golf: intergolf.vn hoặc đặt sân golf golfbooking.com.vn
Địa chỉ: Tầng 2, số 11, Ngõ 90 Khuất Duy Tiến, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Intergolf cam kết hỗ trợ đặt sân và tư vấn dịch vụ 24/7 (bao gồm cả cuối tuần và ngày lễ).